Tên tiếng Anh hay cho các bé
Đặt tên tiếng Anh sao cho thật hay và ý nghĩa cho con là xu hướng mới của những người chuẩn bị làm bố mẹ, trong thời đại hội nhập hiện nay. Ngoài những cái tên tiếng Việt truyền thống, các ông bố bà mẹ có thể chọn một cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa đặc biệt để làm biệt danh ở nhà cho các bé. Tùy vào tiêu chí riêng của mỗi cặp bố mẹ trẻ, hãy chọn cho con cái tên sao cho vừa ấn tượng nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng của con, đồng thời gửi gắm những mong muốn tốt đẹp vào tương lai.
Cùng X3English khám những cái tên thú vị cho các bé nào!
Ảnh minh họa. (Nguồn: Internet)
Nhằm giúp các bậc phụ huynh dễ dàng chọn lựa tên cho các bé yêu, mình sẽ phân loại các tên theo ý nghĩa, giới tính.
- Mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường hay dũng cảm:
Tên cho các bé trai | Tên cho các bé gái |
Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ” | Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ” |
Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ” | Andrea – “mạnh mẽ, kiên cường” |
Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler) | Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực” |
Brian – “sức mạnh, quyền lực” | Hilda – “chiến trường” |
Drake – “rồng” | Edith – “sự thịnh vượng trong chiến tranh” |
Leon – “chú sư tử” ( hay Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”) | Louisa – “chiến binh nổi tiếng” |
William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”) | Matilda – “sự kiên cường trên chiến trường” |
Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars | Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh” |
Những cái tên mang ý nghĩa may mắn, được ban phúc, yêu thương:
Tên cho các bé trai | Tên cho các bé gái |
Albert – “cao quý, sáng dạ” | Alice – “người phụ nữ cao quý” |
Donald – “người trị vì thế giới” | Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý” |
Eric – “vị vua muôn đời” | Bertha – “thông thái, nổi tiếng” |
Frederick – “người trị vì hòa bình” | Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết” |
Henry – “người cai trị đất nước” | Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu) |
Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất” | Gloria – “vinh quang” |
Robert – “người nổi danh sáng dạ” | Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết” |
Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp) | Regina – “nữ hoàng” |
Stephen – “vương miện” | Sarah – “công chúa, tiểu thư” |
Titus – “danh giá” | Sophie – “sự thông thái” |
- Những cái tên gần gũi với thiên nhiên:
Các tên của bé đều được dịch sang tiếng Việt để mọi người hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chúng.
Tên cho các bé trai | Tên cho các bé gái |
Douhlas – con suối màu đen, dòng sông xanh ấm áp, gần gũi. | Azure – “bầu trời xanh” |
Dylan – “bao la như biển cả, tâm hồn nghệ sĩ”. | Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) |
Neil – “luôn tràn đầy lòng nhiệt huyết, sự cống hiến.” | Iris – “hoa iris”, “cầu vồng” |
Samson – “đứa con mạnh mẽ của mặt trời.” | Jasmine – “hoa nhài” |
Layla – “màn đêm” | |
Roxana – “ánh sáng”, “bình minh” | |
Sterling – “ngôi sao nhỏ” | |
Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa | |
Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp” |
Niềm tin tôn giáo cũng được thể hiện qua những cái tên đẹp nhé:
Tên cho các bé trai | Tên cho các bé gái |
Abraham – “người đứng đầu, người dẫn lối” | Dorothy/ Dorothea – “ món quà do Chúa Trời ban”. |
Daniel – nghĩa là phân minh, công bằng. | Elizabeth/ Isabel – lời hứa của Chúa Trời, “lời Chúa hứa”. |
Emmanuel/ Manuel – sự bảo vệ, chở che, được chữa lành như “Chúa luôn hiện diện ở bên mình”. | Hanna – được Chúa ban phúc lành. |
Joshua– “người cứu giúp, chữa lành”. | Jessica/ Jessie – sự khỏe mạnh. |
Jonathan – “được chúc lành, đầy ơn may mắn”. | Dominica – dũng mãnh và đầy uy lực như Chúa tể. |
Raphael – “thứ tha, bao dung, được chúc lành”. | Helen, Helena – “ ấm áp, dịu dàng như ánh mặt trời.” |
Samuel – “chàng trai có khả năng lắng nghe”. | Holly – ‘ngọt ngào như mật.’’ |
Timothy – mang tính tôn thờ, giữ xác tín tôn giáo. | |
Zachary – “Chúa đã nhớ”, đã chúc lành”. |
Một số tên gắn với các loại đá quý:
Tên cho các bé trai | Tên cho các bé gái |
Blake – đen/ trắng (nguồn gốc từ tiếng Anh cổ). | Diamond – mạnh mẽ, cứng rắn như kim cương |
Peter – “đá” (thông dụng nhất) | Jade – lộng lẫy như trang sức sang quý. |
Rufus – nghĩa là chàng trai có “mái tóc đỏ”. | Melanie – màu đen huyền bí, nhưng mang cảm giác dễ chịu. |
Margaret/ Pearl – “ngọc trai |
Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trên toàn thế giới. Sở hữu một cái tên tiếng Anh sẽ giúp bé trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè ở môi trường quốc tế sau này. Việc chọn một cái tên tiếng Anh ngay từ nhỏ cho bé sẽ giúp bé dễ làm quen, kết bạn và hòa nhập vào những môi trường quốc tế.
Hy vọng các phụ huynh sẽ tìm được một cái tên hoàn hảo cho các con yêu!